Intel Core i5-12400F là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một CPU mạnh mẽ với mức giá hợp lý, phù hợp cho cả công việc đa nhiệm và chơi game. Với hiệu suất cao và tính năng tối ưu, CPU này sẽ nâng cấp đáng kể trải nghiệm máy tính của bạn.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Hiệu Suất Mạnh Mẽ: Intel Core i5-12400F trang bị 6 lõi và 12 luồng xử lý, với tốc độ xung nhịp cơ bản 2.5 GHz và khả năng Turbo Boost lên tới 4.4 GHz. CPU này cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ hàng ngày, từ làm việc văn phòng đến giải trí và chơi game.
Trải Nghiệm Gaming Tốt: Với khả năng xử lý đa nhiệm và công nghệ Turbo Boost, i5-12400F đảm bảo hiệu suất ổn định cho các trò chơi nhẹ và trung bình. Bạn sẽ có trải nghiệm gaming mượt mà mà không gặp phải tình trạng giật lag.
Đa Nhiệm Hiệu Quả: CPU này hỗ trợ xử lý đa nhiệm hiệu quả, cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đồng thời mà không gặp phải độ trễ, lý tưởng cho công việc đa nhiệm và xử lý nhiều tác vụ cùng lúc.
Tiết Kiệm Năng Lượng: Được sản xuất trên quy trình 10nm SuperFin, i5-12400F giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Tương Thích Cao: Sử dụng socket LGA 1700 và tương thích với các bo mạch chủ dòng 600-series, i5-12400F cho phép bạn dễ dàng nâng cấp hoặc xây dựng hệ thống máy tính mới mà không lo lắng về sự tương thích.
Không Có Đồ Họa Tích Hợp: Lưu ý rằng i5-12400F không có đồ họa tích hợp, vì vậy bạn sẽ cần một card đồ họa rời để sử dụng với CPU này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai đã có card đồ họa rời hoặc yêu cầu hiệu suất đồ họa cao hơn.
Tại Sao Nên Chọn Intel Core i5-12400F?
Chi Phí Hợp Lý: Với giá cả phải chăng nhưng hiệu suất mạnh mẽ, i5-12400F là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai cần một CPU hiệu suất cao mà không tốn kém.
Cải Thiện Trải Nghiệm Máy Tính: CPU này giúp nâng cao hiệu suất máy tính của bạn từ công việc hàng ngày đến giải trí và chơi game nhẹ, mang đến trải nghiệm sử dụng mượt mà và hiệu quả.
Loại CPU | Dành cho máy tính bàn |
Tên gọi | Core i5-12400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Số nhân | 6 |
Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.50 GHz |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |