Intel Core i5-12600 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một CPU mạnh mẽ, đáp ứng các yêu cầu đa dạng từ làm việc đa nhiệm đến chơi game và xử lý đồ họa. Với công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội, CPU này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và giải trí.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Hiệu Suất Mạnh Mẽ: Intel Core i5-12600 sở hữu 10 lõi (6 lõi hiệu suất và 4 lõi tiết kiệm năng lượng) và 16 luồng, với tốc độ xung nhịp cơ bản 3.4 GHz và khả năng Turbo Boost lên đến 4.8 GHz. Sự kết hợp này mang đến hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ nặng và đa nhiệm.
Trải Nghiệm Gaming Xuất Sắc: Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 và Intel® Thread Director giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các trò chơi yêu thích của bạn, giảm độ trễ và mang đến trải nghiệm gaming mượt mà.
Đa Nhiệm Hiệu Quả: Với 16 luồng xử lý, i5-12600 cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đồng thời mà không gặp phải tình trạng giật lag. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao như xử lý video, thiết kế đồ họa, và làm việc văn phòng.
Tiết Kiệm Năng Lượng: Được sản xuất trên quy trình 10nm SuperFin, i5-12600 giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ, giữ cho hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.
Tương Thích Cao: Sử dụng socket LGA 1700, i5-12600 tương thích với các bo mạch chủ dòng 600-series, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc xây dựng hệ thống máy tính mới mà không lo lắng về sự tương thích.
Tại Sao Nên Chọn Intel Core i5-12600?
Hiệu Suất Toàn Diện: Với hiệu suất vượt trội trong cả công việc và giải trí, i5-12600 đáp ứng được nhu cầu của nhiều người dùng từ game thủ đến chuyên gia sáng tạo nội dung.
Cải Thiện Trải Nghiệm Hàng Ngày: CPU này giúp nâng cao hiệu suất máy tính của bạn, từ làm việc đa nhiệm đến chơi game và xử lý đồ họa, mang lại trải nghiệm mượt mà và hiệu quả.
Loại CPU | Dành cho máy tính bàn |
Tên gọi | Core i5-12600 |
Socket | FCLGA 1700 |
Số nhân | 6 |
Tốc độ | Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 4.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 3.30 GHz |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
TDP | 65W |