Intel Core i9-13900K là CPU hàng đầu trong dòng sản phẩm của Intel, mang đến hiệu suất cực kỳ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến cho những người dùng đòi hỏi khả năng xử lý vượt trội. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ chơi game cao cấp đến xử lý đa nhiệm và các ứng dụng chuyên sâu, i9-13900K là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự xuất sắc trong hiệu suất máy tính.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Hiệu Suất Tối Ưu: Intel Core i9-13900K được trang bị 24 lõi (8 lõi hiệu suất và 16 lõi tiết kiệm năng lượng) cùng 32 luồng xử lý, với tốc độ xung nhịp cơ bản 3.0 GHz và khả năng Turbo Boost lên đến 5.8 GHz. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ nặng như xử lý video 8K, thiết kế đồ họa 3D, và các ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao.
Trải Nghiệm Gaming Đỉnh Cao: Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 và Intel® Thread Director giúp i9-13900K tối ưu hóa hiệu suất chơi game, cung cấp khung hình mượt mà và trải nghiệm ổn định trong các trò chơi đỉnh cao và ứng dụng VR. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các game thủ chuyên nghiệp và những người yêu thích trò chơi.
Đa Nhiệm Tuyệt Vời: Với 32 luồng xử lý, i9-13900K cho phép bạn thực hiện nhiều tác vụ đồng thời mà không gặp tình trạng giật lag. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung, nhà phát triển phần mềm, và những người làm việc với dữ liệu lớn và các ứng dụng đa nhiệm.
Khả Năng Overclocking: Phiên bản "K" của i9-13900K hỗ trợ ép xung, cho phép bạn tối ưu hóa hiệu suất của CPU và khai thác tối đa khả năng của nó. Điều này giúp bạn dễ dàng điều chỉnh hiệu suất theo nhu cầu cá nhân và yêu cầu công việc.
Tương Thích Cao: Sử dụng socket LGA 1700 và tương thích với các bo mạch chủ dòng 600-series, i9-13900K dễ dàng tích hợp vào hệ thống máy tính của bạn mà không gặp vấn đề tương thích.
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên gọi | Core i9-13900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Số nhân | 24 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.80 GHz Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency: 5.70 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.4 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 4.30 GHz Performance-core Base Frequency: 3.0 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.2 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.65 GHz |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |