CPU Intel Core i5-10400F đã khiến thị trường dòng vi xử lý tầm trung “nóng” hơn rất nhiều. Với 6 nhân 12 luồng, xung nhịp 2.9GHz và turbo boost lên 4.3GHz, quả là là sự chọn tuyệt vời cho việc chơi game cho tới stream game, vượt xa người tiền nhiệm i5-9400F khi không thể hoàn thành tốt việc stream game.
Core i5-10400F với 6 nhân 12 luồng chỉ còn loanh quanh trong mức giá khoảng 4 triệu, cách đây khoảng 2 năm đây còn là điều không tưởng khi i7-8700 ra đời. Nhưng hiện taị mọi chuyện đã thay đổi khi Intel đã chính thức bước vào cuộc đua về thông số và giá cả với đối thủ truyền kiếp AMD, cơ hội để bạn sở hữu một dàn máy chất lượng chính là thời điểm hiện tại.
Những game thủ sẽ rất thích thú trước viễn cảnh có thể livestream hay chơi các tựa game AAA trong vòng 2-3 năm nữa mà không cần nhìn cấu hình, tại sao không khi hiện nay những game ăn phần cứng nhất đều yêu cầu một dàn máy có CPU 6 nhân thực trở lên?
CPU Intel Core i5-10400F dễ dàng ghi điểm trong mắt game thủ khi cực kì “hợp gu” với mainboard giá rẻ B460, giúp các bạn có thể tiết kiệm được hầu bao của mình cho những thành phần khác. Mặc dù giá cả không cao nhưng hiệu năng của bộ vi xử lý mang lại không hề nhỏ tí nào.
Điều khiến i5-9400F – tiền nhiệm của 10400F trở nên mất điểm trong mắt nhiều người dùng chính là khả năng gánh vác việc stream trên nhiều nền tảng của nó không được tốt lắm. Kể cả khi được hỗ trợ bởi một “rổ” RAM, nó vẫn khá chật vật khi phải stream trên con số 3 nền tảng, trong khi đó, đối thủ AMD Ryzen 5 3600 lại tỏ ra sung sức. Giữa thời buổi nhà nhà stream, người người stream như thế này thì đây không phải là cái gì đó thú vị và Core i5-10400F với thông số kỹ thuật rất tốt hứa hẹn sẽ sửa chữa sai lầm này.
Intel Core i5-10400F với 6 nhân 12 luồng, mức xung mặc định 2.9GHz và có thể lên đến 4.3GHz nhờ công nghê Turbo Boost 2.0, cache 12MB thật sự là một món hời trong tầm giá với những người dùng cơ bản.
Loại CPU | Dành cho máy tính bàn |
Tên gọi | Core i5-10400F |
Socket | LGA1200 |
Số nhân | 6 |
Tốc độ cơ bản | 2.9 GHz |
Cache | 12MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP | 65W |