CPU Intel Core i9-13900F là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của Intel, mang lại hiệu suất và sức mạnh vượt trội cho người dùng chuyên nghiệp và yêu cầu cao. Với 24 nhân và 32 luồng, cùng với tốc độ xử lý lên đến 5.6GHz, CPU này làm nổi bật sức mạnh trong mọi tác vụ, từ các ứng dụng đòi hỏi tốc độ đến công việc đa nhiệm phức tạp.
CPU Intel Core i9-13900F được thiết kế để hoạt động trên socket LGA 1700, tương thích với các bo mạch chủ mới nhất. Với 24 nhân và 32 luồng, CPU này cung cấp một lượng tài nguyên xử lý lớn, đáp ứng mọi yêu cầu của người dùng trong việc xử lý các tác vụ đa nhiệm và chuyên sâu.
Với tốc độ xử lý lên đến 5.6GHz, Intel Core i9-13900F mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi tình huống sử dụng. Từ các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao như chỉnh sửa video và làm việc với đồ họa đến chơi game AAA mới nhất, CPU này cung cấp trải nghiệm mượt mà và không gặp trở ngại.
Với 24 nhân và 32 luồng, Intel Core i9-13900F cho phép người dùng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc một cách mạnh mẽ. Điều này làm cho CPU này trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà phát triển, nhà thiết kế đồ họa và các người dùng yêu cầu hiệu suất cao trong công việc hàng ngày.
Với tính tương thích cao, Intel Core i9-13900F có thể hoạt động với nhiều loại bo mạch chủ, cung cấp cho người dùng sự linh hoạt trong việc xây dựng hệ thống máy tính theo ý muốn của họ.
CPU Intel Core i9-13900F (24 Nhân – 32 Luồng, Up to 5.6GHz, Socket LGA 1700) là một CPU với hiệu suất vượt trội và đa nhiệm cao cấp. Với sức mạnh đáng kinh ngạc và khả năng đa nhiệm mạnh mẽ, CPU này là lựa chọn hàng đầu cho những người dùng chuyên nghiệp và yêu cầu cao muốn trải nghiệm mọi ứng dụng một cách mượt mà và hiệu quả.
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên gọi | Core i9-13900F |
Socket | FCLGA 1700 |
Số nhân | 24 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Turbo tối đa: 5.60 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.5 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core : 5.20 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core : 4.2 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.0 GHz Tần số Cơ sở E-core : 1.50 GHz |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
TDP | Công suất cơ bản: 65W Công suất tối đa: 219W |